Tốc độ phản ứng là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Tốc độ phản ứng là đại lượng đặc trưng cho sự thay đổi nồng độ chất tham gia hoặc sản phẩm theo thời gian, phản ánh mức độ nhanh chậm của phản ứng. Khái niệm này được mô tả bằng các biểu thức toán học như tốc độ trung bình và tốc độ tức thời, đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu và ứng dụng hóa học.

Tốc độ phản ứng là gì?

Tốc độ phản ứng là khái niệm mô tả mức độ nhanh hay chậm của sự biến đổi hóa học trong một hệ phản ứng. Nó phản ánh sự thay đổi nồng độ chất tham gia hoặc sản phẩm theo thời gian, từ đó cung cấp thông tin định lượng về quá trình hóa học. Đây là một trong những khái niệm trung tâm của động học hóa học và được áp dụng rộng rãi trong cả nghiên cứu lẫn công nghiệp.

Trong các phản ứng hóa học, việc xác định tốc độ có ý nghĩa quan trọng để hiểu rõ cơ chế, dự đoán kết quả, và điều khiển phản ứng. Ví dụ, trong công nghiệp hóa chất, nếu tốc độ phản ứng quá chậm, hiệu quả sản xuất giảm, trong khi tốc độ quá nhanh có thể gây nguy hiểm hoặc khó kiểm soát. Vì vậy, tốc độ phản ứng được nghiên cứu để tối ưu hóa cả về an toàn lẫn hiệu quả kinh tế.

Tốc độ phản ứng không chỉ mang tính chất học thuật mà còn mang tính ứng dụng. Nhiều hiện tượng quen thuộc trong đời sống như sự gỉ sét của sắt, sự cháy của nhiên liệu, hay sự phân hủy của thực phẩm đều gắn liền với khái niệm tốc độ phản ứng. Việc kiểm soát chúng giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và tuổi thọ của vật liệu.

  • Trong công nghiệp: kiểm soát tốc độ để tối ưu hóa sản xuất.
  • Trong môi trường: dự đoán sự phân hủy chất ô nhiễm.
  • Trong y học: nghiên cứu phản ứng sinh học để phát triển thuốc.

Định nghĩa toán học

Tốc độ phản ứng được mô tả toán học nhằm cung cấp cơ sở định lượng rõ ràng. Tốc độ trung bình có thể được biểu diễn thông qua sự thay đổi nồng độ của một chất trong khoảng thời gian nhất định. Nếu xét phản ứng tổng quát:

aA+bBcC+dD aA + bB \rightarrow cC + dD

Tốc độ phản ứng trung bình được định nghĩa như sau:

v=1aΔ[A]Δt=1bΔ[B]Δt=1cΔ[C]Δt=1dΔ[D]Δt v = -\frac{1}{a}\frac{\Delta [A]}{\Delta t} = -\frac{1}{b}\frac{\Delta [B]}{\Delta t} = \frac{1}{c}\frac{\Delta [C]}{\Delta t} = \frac{1}{d}\frac{\Delta [D]}{\Delta t}

Cách biểu diễn này cho phép so sánh sự biến đổi nồng độ của các chất khác nhau trong cùng phản ứng, đảm bảo tính nhất quán trong việc định nghĩa tốc độ.

Tốc độ tức thời lại được định nghĩa bằng đạo hàm theo thời gian. Khi khoảng thời gian Δt \Delta t tiến tới 0, ta có:

v=d[C]dt v = \frac{d[C]}{dt}

Biểu thức này mô tả chính xác tốc độ phản ứng tại một thời điểm cụ thể. Đo tốc độ tức thời thường cần đến các phương pháp phân tích nhanh và chính xác, chẳng hạn như quang phổ UV-Vis hoặc điện cực ion chọn lọc.

Khái niệm Định nghĩa Đặc điểm
Tốc độ trung bình Δ[C]/Δt \Delta [C]/\Delta t Đo trong khoảng thời gian hữu hạn
Tốc độ tức thời d[C]/dt d[C]/dt Xác định tại thời điểm cụ thể

Các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng

Tốc độ phản ứng chịu sự chi phối của nhiều yếu tố khác nhau, từ điều kiện vật lý đến đặc tính hóa học của chất tham gia. Một trong những yếu tố quan trọng nhất là nồng độ. Khi nồng độ tăng, số va chạm giữa các phân tử cũng tăng, làm xác suất phản ứng lớn hơn. Đó là lý do nhiều phản ứng xảy ra nhanh hơn trong dung dịch đậm đặc.

Nhiệt độ có vai trò quan trọng không kém. Khi nhiệt độ tăng, các phân tử chuyển động nhanh hơn, năng lượng động học trung bình tăng, dẫn đến nhiều phân tử đạt ngưỡng năng lượng hoạt hóa cần thiết để phản ứng. Thông thường, tốc độ phản ứng tăng gấp đôi khi nhiệt độ tăng thêm 10 °C, mặc dù quy luật này chỉ mang tính xấp xỉ.

Áp suất ảnh hưởng đáng kể đến các phản ứng trong pha khí. Áp suất cao làm mật độ phân tử tăng, tạo nhiều va chạm hiệu quả hơn. Bề mặt tiếp xúc cũng đóng vai trò lớn trong các phản ứng dị thể, chẳng hạn như phản ứng giữa chất rắn và khí. Khi diện tích bề mặt tăng, tốc độ phản ứng cũng tăng do nhiều vị trí phản ứng sẵn có hơn.

  • Nồng độ cao → tăng xác suất va chạm.
  • Nhiệt độ cao → tăng năng lượng động học.
  • Áp suất cao (với phản ứng khí) → tăng mật độ phân tử.
  • Bề mặt lớn → tăng số vị trí phản ứng.

Xúc tác là yếu tố đặc biệt quan trọng, sẽ được phân tích sâu hơn ở phần sau. Chúng không thay đổi bản chất phản ứng nhưng làm giảm năng lượng hoạt hóa, từ đó tăng tốc độ phản ứng đáng kể.

Lý thuyết va chạm và năng lượng hoạt hóa

Lý thuyết va chạm giải thích tại sao không phải mọi va chạm đều dẫn đến phản ứng. Để phản ứng xảy ra, các phân tử cần va chạm với năng lượng đủ lớn và định hướng thích hợp. Năng lượng tối thiểu cần thiết để phản ứng xảy ra gọi là năng lượng hoạt hóa (Ea E_a ). Nếu năng lượng va chạm nhỏ hơn Ea E_a , các phân tử sẽ bật ra mà không phản ứng.

Phân bố Maxwell–Boltzmann mô tả số lượng phân tử có năng lượng vượt quá ngưỡng hoạt hóa tại một nhiệt độ nhất định. Khi nhiệt độ tăng, đường cong phân bố dịch chuyển, số phân tử có đủ năng lượng cũng tăng, do đó tốc độ phản ứng tăng.

Mối quan hệ giữa hằng số tốc độ và nhiệt độ được mô tả bằng phương trình Arrhenius:

k=AeEaRT k = A e^{-\frac{E_a}{RT}}

Trong đó k k là hằng số tốc độ, A A là hệ số tần số biểu diễn xác suất va chạm hiệu quả, Ea E_a là năng lượng hoạt hóa, R R là hằng số khí, và T T là nhiệt độ tuyệt đối. Mối quan hệ này cho phép dự đoán sự thay đổi tốc độ khi thay đổi nhiệt độ.

Yếu tố Vai trò trong phản ứng
Năng lượng hoạt hóa Ngưỡng năng lượng tối thiểu để phản ứng xảy ra
Phân bố Maxwell–Boltzmann Xác định số phân tử có đủ năng lượng tại một nhiệt độ
Hằng số Arrhenius Liên hệ tốc độ phản ứng với nhiệt độ và Ea E_a

Phương trình tốc độ

Phương trình tốc độ phản ứng là biểu thức toán học mô tả mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng và nồng độ các chất tham gia. Đối với phản ứng tổng quát:

aA+bBcC+dD aA + bB \rightarrow cC + dD

Phương trình tốc độ có dạng:

v=k[A]m[B]n v = k [A]^m [B]^n

Trong đó k k là hằng số tốc độ, m m n n là bậc phản ứng đối với từng chất. Tổng m+n m + n là bậc phản ứng tổng cộng. Bậc phản ứng thường được xác định bằng thực nghiệm chứ không phải luôn suy ra từ hệ số phương trình hóa học.

Phương trình tốc độ giúp dự đoán cách mà thay đổi nồng độ ảnh hưởng đến tốc độ. Ví dụ, nếu phản ứng có bậc 2 theo chất A, việc tăng gấp đôi nồng độ [A] sẽ làm tốc độ tăng gấp bốn. Đây là công cụ quan trọng để hiểu và điều khiển phản ứng trong thực tế.

Bậc phản ứng Đặc điểm Ví dụ
Bậc 0 Tốc độ không phụ thuộc nồng độ Phản ứng quang phân huỷ NH3 trên bề mặt tungsten
Bậc 1 Tốc độ tỉ lệ thuận với nồng độ Phân huỷ H2O2 xúc tác bởi enzyme catalase
Bậc 2 Tốc độ tỉ lệ với bình phương nồng độ một chất Phản ứng NO + O3 → NO2 + O2

Ứng dụng trong công nghiệp

Tốc độ phản ứng là yếu tố nền tảng trong thiết kế và tối ưu hoá các quy trình công nghiệp. Trong sản xuất hóa chất, tốc độ quyết định quy mô nhà máy, kích thước thiết bị và chi phí năng lượng. Một phản ứng quá chậm đòi hỏi lò phản ứng lớn hoặc thời gian vận hành dài, dẫn đến tốn kém. Một phản ứng quá nhanh có thể sinh nhiệt lớn, gây nguy cơ cháy nổ nếu không kiểm soát tốt.

Một ví dụ điển hình là quá trình Haber-Bosch tổng hợp amoniac từ nitrogen và hydrogen. Tốc độ phản ứng trong điều kiện thường rất chậm do năng lượng hoạt hóa cao, nhưng với xúc tác sắt và áp suất cao, tốc độ tăng đáng kể, cho phép sản xuất công nghiệp hiệu quả (Nature Reviews Chemistry).

Trong công nghiệp dược phẩm, tốc độ phản ứng quyết định thời gian tổng hợp thuốc và độ tinh khiết của sản phẩm. Các kỹ sư phản ứng hóa học sử dụng dữ liệu động học để lựa chọn nhiệt độ, dung môi và xúc tác tối ưu. Trong ngành năng lượng, tốc độ phản ứng cháy nhiên liệu ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất động cơ và lượng phát thải.

  • Ngành phân bón: tổng hợp amoniac, urê.
  • Ngành dược: tổng hợp hợp chất hữu cơ hoạt tính.
  • Ngành năng lượng: tối ưu phản ứng cháy và khí hóa.
  • Ngành vật liệu: kiểm soát quá trình polymer hóa.

Vai trò của xúc tác

Xúc tác là chất làm thay đổi tốc độ phản ứng mà không bị tiêu hao sau phản ứng. Chúng làm giảm năng lượng hoạt hóa bằng cách tạo cơ chế phản ứng thay thế với trạng thái trung gian ổn định hơn. Do đó, nhiều phân tử có thể tham gia phản ứng hơn, dẫn đến tốc độ tăng lên.

Có hai loại xúc tác chính. Xúc tác đồng thể hoạt động trong cùng pha với chất phản ứng, ví dụ acid sulfuric trong phản ứng este hóa. Xúc tác dị thể hoạt động ở pha khác, thường là rắn, ví dụ chất rắn platin trong phản ứng hydro hóa. Enzyme là một dạng xúc tác sinh học có hiệu quả cao, giúp phản ứng sinh học trong cơ thể diễn ra ở nhiệt độ và pH bình thường.

Tầm quan trọng của xúc tác thể hiện rõ trong công nghiệp. Ước tính hơn 80% các quy trình hóa học công nghiệp sử dụng xúc tác để cải thiện tốc độ và hiệu suất. Xúc tác không chỉ rút ngắn thời gian phản ứng mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chất thải.

Loại xúc tác Đặc điểm Ví dụ
Đồng thể Cùng pha với chất phản ứng H2SO4 xúc tác este hóa
Dị thể Khác pha, thường là rắn Ni xúc tác hydro hóa dầu
Enzyme Chất xúc tác sinh học Catalase phân hủy H2O2

Phương pháp xác định tốc độ phản ứng

Xác định tốc độ phản ứng là công việc quan trọng để nghiên cứu động học. Có nhiều phương pháp được áp dụng tùy vào tính chất phản ứng và điều kiện thí nghiệm. Một cách phổ biến là đo sự thay đổi nồng độ bằng phương pháp quang phổ. Ví dụ, đo độ hấp thụ UV-Vis cho phép theo dõi nồng độ chất màu hoặc ion kim loại trong dung dịch theo thời gian.

Khi phản ứng diễn ra trong pha khí, việc theo dõi sự thay đổi áp suất toàn phần hoặc áp suất riêng phần cung cấp dữ liệu tốc độ. Đối với phản ứng acid-base, có thể sử dụng điện cực pH để theo dõi sự thay đổi nồng độ ion H+. Ngoài ra, chuẩn độ mẫu tại các thời điểm khác nhau cũng là phương pháp cổ điển để xác định tốc độ.

Sự phát triển của công nghệ hiện đại đã mở rộng khả năng đo tốc độ. Các kỹ thuật laser, phổ hồng ngoại thời gian thực, và máy ảnh tốc độ cao được sử dụng trong các phản ứng cực nhanh. Những công cụ này cho phép nghiên cứu phản ứng trong thang thời gian pico giây, mở rộng hiểu biết về cơ chế ở mức phân tử.

  • Quang phổ UV-Vis: theo dõi nồng độ chất màu.
  • Đo áp suất: áp dụng cho phản ứng khí.
  • Điện cực ion: theo dõi sự thay đổi pH hoặc ion đặc hiệu.
  • Chuẩn độ: xác định lượng chất còn lại theo thời gian.
  • Kỹ thuật hiện đại: phổ laser, máy ảnh tốc độ cao.

Ví dụ thực tế

Một ví dụ thường gặp trong nghiên cứu động học là phản ứng phân hủy hydro peroxit (H2O2). Phản ứng này chậm ở điều kiện thường, nhưng tăng nhanh khi có xúc tác như MnO2 hoặc enzyme catalase:

2H2O22H2O+O2 2H_2O_2 \rightarrow 2H_2O + O_2

Khi xúc tác MnO2 được thêm vào, tốc độ giải phóng khí O2 tăng rõ rệt, minh họa vai trò của xúc tác dị thể. Trong hệ sinh học, enzyme catalase trong tế bào giúp phân hủy H2O2, một chất oxy hóa mạnh có hại, thành nước và oxy, đảm bảo an toàn cho tế bào.

Một ví dụ khác là phản ứng cháy. Khi đốt cháy gỗ hoặc than, tốc độ phản ứng phụ thuộc vào diện tích bề mặt tiếp xúc với oxy. Gỗ vụn cháy nhanh hơn khúc gỗ to vì diện tích tiếp xúc lớn hơn, minh chứng cho vai trò của bề mặt trong phản ứng dị thể. Trong công nghiệp năng lượng, kiểm soát tốc độ cháy nhiên liệu là chìa khóa để nâng cao hiệu suất và giảm phát thải.

Kết luận

Tốc độ phản ứng là khái niệm cốt lõi trong động học hóa học, giúp con người không chỉ hiểu cơ chế phản ứng mà còn kiểm soát quá trình để phục vụ sản xuất và đời sống. Từ các phương trình tốc độ, ứng dụng trong công nghiệp, vai trò của xúc tác, đến các phương pháp xác định tốc độ, tất cả đều cho thấy tầm quan trọng của lĩnh vực này. Nghiên cứu tốc độ phản ứng còn mở ra những cơ hội mới trong công nghệ vật liệu, y học và năng lượng sạch.

Tài liệu tham khảo

  1. Atkins, P., & de Paula, J. (2014). Physical Chemistry (10th ed.). Oxford University Press.
  2. House, J. E. (2007). Principles of Chemical Kinetics. Academic Press.
  3. Chemical Engineering Science – Kinetics and Reaction Engineering
  4. Nature Reviews Chemistry – Catalysis in the Haber–Bosch Process
  5. Journal of the American Chemical Society – Reaction Kinetics Studies

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tốc độ phản ứng:

WorldClim 2: các bề mặt khí hậu phân giải không gian 1‐km mới cho các vùng đất toàn cầu Dịch bởi AI
International Journal of Climatology - Tập 37 Số 12 - Trang 4302-4315 - 2017
TÓM TẮTChúng tôi đã tạo ra một tập dữ liệu mới về dữ liệu khí hậu tháng được nội suy không gian cho các vùng đất toàn cầu với độ phân giải không gian rất cao (khoảng 1 km2). Tập dữ liệu này bao gồm nhiệt độ hàng tháng (tối thiểu, tối đa và trung bình), lượng mưa, bức xạ mặt trời, áp suất hơi nước và tốc độ gió, được tổng hợp trong khoảng thời g...... hiện toàn bộ
#khí hậu #dữ liệu khí hậu #nội suy không gian #vệ tinh MODIS #nhiệt độ #lượng mưa #độ ẩm #tốc độ gió
Đánh Giá Phê Bình về Hằng Số Tốc Độ Phản Ứng Của Electron Hydrate, Nguyên Tử Hydro và Gốc Tự Do Hydroxyl (⋅OH/⋅O−) trong Dung Dịch Nước Dịch bởi AI
Journal of Physical and Chemical Reference Data - Tập 17 Số 2 - Trang 513-886 - 1988
Dữ liệu động học cho các gốc tự do H⋅ và ⋅OH trong dung dịch nước, và các anion gốc tự do tương ứng, ⋅O− và eaq−, đã được phân tích kỹ qua phương pháp xung bức, xung quang học và các phương pháp khác. Hằng số tốc độ cho hơn 3500 phản ứng đã được lập bảng, bao gồm phản ứng với phân tử, ion và các gốc tự do khác có nguồn gốc từ các chất tan vô cơ và hữu cơ.
#động học phản ứng #gốc tự do #electron hydrate #nguyên tử hydro #dung dịch nước #xung bức #xung quang học
Hoạt động điều biến miễn dịch của lenvatinib góp phần vào hoạt động chống khối u trong mô hình ung thư biểu mô gan Hepa1‐6 Dịch bởi AI
Cancer Science - Tập 109 Số 12 - Trang 3993-4002 - 2018
Tóm tắtCác chất ức chế angiogenesis như lenvatinib và sorafenib, cùng với một chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICI), nivolumab, được sử dụng trong liệu pháp chống ung thư cho bệnh nhân ung thư biểu mô gan tiến triển (HCC). Các phương pháp...... hiện toàn bộ
Cơ quan và cấu trúc: tác động của bản sắc dân tộc và phân biệt chủng tộc đối với sức khỏe của người thuộc nhóm dân tộc thiểu số Dịch bởi AI
Sociology of Health and Illness - Tập 24 Số 1 - Trang 1-20 - 2002
Tóm tắt Để hiểu về sự bất bình đẳng trong sức khỏe giữa các dân tộc, chúng ta phải xem xét mối quan hệ giữa tình trạng thiểu số dân tộc, bất lợi cấu trúc và quyền tự quyết. Đến nay, các tác động trực tiếp của áp bức chủng tộc đối với sức khỏe, cũng như vai trò của bản sắc dân tộc - một phần là sản phẩm của quyền tự quyết - đã bị bỏ qua. Chúng tôi đặt mục tiêu khắc ph...... hiện toàn bộ
#bản sắc dân tộc #sức khỏe #phân biệt chủng tộc #bất bình đẳng sức khỏe #dân tộc thiểu số
Ảo Tưởng về Sự Bao Gồm: Phân Tích Văn Bản Theo Lý Thuyết Chủng Tộc Phê Phán về Chủng Tộc và Các Tiêu Chuẩn Dịch bởi AI
HARVARD EDUCATIONAL REVIEW - Tập 82 Số 3 - Trang 403-424 - 2012
Trong bài viết này, Julian Vasquez Heilig, Keffrelyn Brown và Anthony Brown trình bày những phát hiện từ một phân tích văn bản gần gũi về cách mà các tiêu chuẩn giáo dục xã hội của Texas đề cập đến chủng tộc, nạn phân biệt chủng tộc và các cộng đồng có màu sắc. Sử dụng lăng kính của lý thuyết chủng tộc phê phán, các tác giả phát hiện ra những cách thức đôi khi tinh tế mà các tiêu chuẩn có ...... hiện toàn bộ
#tiêu chuẩn giáo dục #chủng tộc #lý thuyết chủng tộc phê phán #phân tích văn bản #cộng đồng có màu sắc
Mức Độ Đóng Góp Tương Đối Của Vi Khuẩn Và Nấm Trong Tốc Độ Phân Hủy Chất Detritus Lignocellulose Trong Sediment Cánh Đồng Muối Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 48 Số 1 - Trang 36-40 - 1984
Cụ thể, lignocellulose được đánh dấu phóng xạ [14C-lignin] và [14C-polysaccharide] từ cỏ biển cánh đồng muối Spartina alterniflora đã được ủ với một quần xã vi sinh vật trong sediment cánh đồng muối toàn bộ, với một quần xã vi khuẩn hỗn hợp (phân đoạn theo kích thước), và với mỗi trong ba loài nấm biển, ... hiện toàn bộ
#vi khuẩn #nấm #lignocellulose #cánh đồng muối #sediment #phân hủy
Khảo sát Dữ liệu Quang hóa và Tốc độ cho Hai mươi tám Phản ứng Quan trọng trong Hóa học Khí Quyển Dịch bởi AI
Journal of Physical and Chemical Reference Data - Tập 2 Số 2 - Trang 267-312 - 1973
Dữ liệu quang hóa và tốc độ đã được đánh giá cho 28 phản ứng pha khí quan trọng đối với hóa học của tầng bình lưu. Kết quả được trình bày trên các bảng dữ liệu, mỗi bảng cho một phản ứng. Đối với mỗi phản ứng, các dữ liệu có sẵn được tóm tắt. Khi có thể, một giá trị ưa thích cho hệ số tốc độ hoặc, đối với các phản ứng quang hóa, các giá trị ưa thích cho suất lượng quang chính và hệ số hấp ...... hiện toàn bộ
Phản ứng điện quang của photoconductor kim cương đơn tinh thể trong cấu hình chuyển tiếp Dịch bởi AI
Applied Physics Letters - Tập 86 Số 21 - 2005
Kim cương đã được xác định là một vật liệu rất hứa hẹn cho việc phát hiện tia X và tia cực tím. Trong bức thư này, một thiết bị photoconductive dựa trên kim cương đơn tinh thể homoepitaxial dày 500μm được thử nghiệm. Các phép đo photoconductive trong các cấu hình đồng phẳng và chuyển tiếp đã được thực hiện để xác định độ nhạy của thiết bị trong khoảng phổ 140–250 nm. Các giá trị độ nhạy rấ...... hiện toàn bộ
#kim cương #cảm biến tia cực tím #photoconductor #độ nhạy #cấu hình chuyển tiếp
Nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương do Cryptococcus gattii sensu lato tại Ấn Độ: Phân tích các đặc điểm lâm sàng, hồ sơ phân tử và độ nhạy với thuốc chống n nấm Dịch bởi AI
Mycoses - Tập 60 Số 11 - Trang 749-757 - 2017
Tóm tắtĐại diện phức tạp Cryptococcus gattii đã trở thành một tác nhân gây bệnh trong hai thập kỷ qua, gây nhiễm trùng ở cả những người có hệ miễn dịch khỏe mạnh và những người có hệ miễn dịch suy yếu. Chúng tôi đã tiến hành phân tích các đặc điểm lâm sàng của nhiễm trùng CNS d...... hiện toàn bộ
Sự hiện diện và xác định phân tử của một chủng côn trùng xâm lấn của sâu quân đội mùa thu Spodoptera frugiperda (Lepidoptera: Noctuidae) từ Sindh, Pakistan, sử dụng chuỗi gene cytochrome c oxidase I ty thể Dịch bởi AI
Journal of Plant Diseases and Protection - - 2022
Tóm tắtSâu quân đội mùa thu (FAW), một loài côn trùng xâm lấn đối với cây ngô, đang trở thành một mối đe dọa mới ở Nam Á sau khi đã xuất hiện tại Mỹ và châu Âu. Gần đây, loại côn trùng nổi tiếng này cũng đã được phát hiện tại nhiều khu vực khác nhau của Pakistan. Để đánh giá sự hiện diện của nó tại Pakistan, một cuộc khảo sát đã được thực hiện ở các tỉnh Punjab, Si...... hiện toàn bộ
#sâu quân đội mùa thu #Spodoptera frugiperda #gen cytochrome c oxidase I #côn trùng xâm lấn #xác định phân tử
Tổng số: 169   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10